C17300 Hợp Kim Đồng Berili (Beryllium Copper – Dễ Gia Công)

mã QR
Reservation Now
Detail

Hợp Kim Đồng Berili C17300 (Beryllium Copper – Dễ Gia Công)



1. Giới Thiệu Chung



C17300 là hợp kim đồng berili (CuBe2Pb) có chứa một lượng nhỏ chì (Pb), giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công mà vẫn duy trì độ bền cao, độ cứng và độ dẫn điện tốt. Đây là loại hợp kim hóa bền bằng kết tủa, có các đặc tính cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và độ ổn định kích thước cao. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận yêu cầu độ chính xác và độ dẫn điện cao như tiếp điểm điện, lưỡi gạt công tắc, đầu nối ô tô, v.v.



2. Tiêu Chuẩn Áp Dụng


  • UNS: C17300

  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM B196, ASTM B197

  • Phân loại RWMA: Loại 3 (cho điện cực hàn điện trở)




3. Thành Phần Hóa Học (% khối lượng)


Nguyên tố

Tỷ lệ thành phần

Đồng (Cu)

Phần còn lại

Berili (Be)

1,8 – 2,0 %

Chì (Pb)

0,2 – 0,6 %

Tạp chất khác

≤ 0,5 %



4. Tính Chất Vật Lý


Chỉ tiêu

Giá trị tiêu biểu

Tỷ trọng

8,25 g/cm³

Nhiệt độ nóng chảy

866 – 980 °C

Độ dẫn điện

15–28 % IACS (phụ thuộc xử lý nhiệt)

Độ dẫn nhiệt

105–130 W/m·K

Nhiệt dung riêng

0,38 J/g·K

Độ cứng (HV)

250–380 (trạng thái hóa bền)



5. Tính Chất Cơ Học (giá trị điển hình)


Trạng thái

Độ bền kéo (MPa)

Giới hạn chảy (MPa)

Độ giãn dài (%)

Ủ (A)

400–540

200–250

30–45

Hóa bền (HT)

1000–1310

800–1100

5–10

Lưu ý: Các giá trị thực tế có thể thay đổi tùy theo kích thước và phương pháp gia công.



6. Gia Công & Xử Lý Nhiệt


  • Xử lý nhiệt:

    Sau khi tôi dung, hợp kim được hóa bền ở 290–370 °C trong 1–3 giờ để đạt được tính chất cơ học tối ưu.

  • Khả năng gia công:

    Chì giúp cải thiện khả năng tạo phoi và tăng tuổi thọ dao cắt. Phù hợp cho máy tiện tự động và máy CNC chính xác cao.

  • Khả năng hàn:

    Có thể hàn bằng phương pháp hàn hồ quang khí bảo vệ và hàn thiếc. Không khuyến nghị dùng hàn oxy-acetylene.




7. Dạng Sản Phẩm


  • Thanh tròn, tấm, dây, ống, dải, hoặc chi tiết theo bản vẽ

  • Nhận gia công các chi tiết theo yêu cầu: điện cực, lò xo, chốt tiếp điểm, đầu nối v.v.




8. Ứng Dụng Chủ Yếu


  • Điện – điện tử: Lò xo rơ-le, ổ cắm, đầu nối, tiếp điểm chịu mài mòn

  • Ngành ô tô: Bộ phận hệ thống ABS, tiếp điểm đánh lửa, đầu nối điện

  • Hàng không – vũ trụ: Đầu nối tròn, chốt tiếp điểm, giá đỡ cảm biến

  • Chế tạo khuôn: Chèn khuôn nhựa, bộ phận dẫn điện cho hệ thống kênh nóng

  • Hàn điện trở: Điện cực, đồ gá, chốt định vị




9. So Sánh C17200 và C17300


Tiêu chí

C17200

C17300

Hàm lượng chì

Không

Có (tăng khả năng gia công)

Khả năng gia công

Trung bình

Rất tốt

Tính chất cơ học

Cao hơn

Thấp hơn một chút nhưng dễ gia công hơn

Ứng dụng tiêu biểu

Chi tiết cường độ cao phổ thông

Chi tiết chính xác, gia công tự động