Siêu hợp kim đúc
Công ty có khả năng tự chủ sản xuất hợp kim gốc và các sản phẩm đúc chính xác từ siêu hợp kim đúc.
Hợp kim gốc của siêu hợp kim đúc là một loại hợp kim chịu nhiệt được hình thành thông qua quy trình đúc, đặc trưng bởi mức độ hợp kim hóa cao và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao.
Các sản phẩm đúc chính xác là những bộ phận quan trọng được sử dụng trong khu vực chịu nhiệt cao của động cơ phản lực và tua-bin khí. Những bộ phận này bao gồm các chi tiết kết cấu lớn, phức tạp, thành mỏng như vỏ bọc, cánh tua-bin quay và cố định, đĩa cánh tích hợp (IBD), cánh dẫn và bộ khuếch tán.
Công ty là một trong số ít các nhà sản xuất trong nước nắm vững công nghệ cốt lõi về đúc chính xác gần như thành hình (near-net-shape) đối với siêu hợp kim.
Các sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ và tua-bin khí.
Chinese Grade
(Tiêu chuẩn GB / HB của Trung Quốc)
International Grade
(Tiêu chuẩn quốc tế ASTM / AMS)
Siêu hợp kim biến dạng nguội/nóng
Siêu hợp kim biến dạng (Wrought Superalloys) là một nhóm hợp kim chịu nhiệt có thể được gia công bằng phương pháp biến dạng nóng hoặc nguội.
Chúng sở hữu các tính chất cơ học vượt trội, với sự kết hợp hài hòa giữa độ bền và độ dai, cùng khả năng chống oxy hóa cao.
Các loại siêu hợp kim biến dạng do công ty sản xuất chủ yếu được ứng dụng trong tua-bin khí, máy bay, động cơ hàng không và ngành công nghiệp hóa dầu.
Chinese Grade
(Tiêu chuẩn GB /
HB của Trung Quốc)
International Grade
(Tiêu chuẩn quốc tế ASTM / AMS)
International Grade
(Tiêu chuẩn quốc tế ASTM / AMS)
Special stainless steel refers to a type of high-alloy stainless steel with high nickel, high chromium, and high molybdenum content in its chemical composition. Compared with conventional stainless steel, special stainless steel offers superior high-temperature resistance or corrosion resistance. The special stainless steels produced by the company are mainly used in high-end equipment manufacturing and new energy sectors, including aerospace, transportation, and shipbuilding.
0Cr17Ni4Cu4Nb
0Cr18Ni9
1Cr13
1Cr18Ni9
1Cr18Ni9Ti
1Cr18Ni10Ti
0Cr18Ni12Mo2Ti
0Cr23Ni13
0Cr25Ni20
0Cr17Ni7Al
00Cr17Ni12Mo2
0Cr18NiNb
1Cr17Ni2
1Cr25Ni20Si2
Hợp kim chống ăn mòn trên nền niken
Hợp kim chống ăn mòn trên nền niken thường dùng để chỉ các vật liệu kim loại có nền là niken với khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Các loại hợp kim chống ăn mòn do công ty sản xuất chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa dầu, năng lượng và kỹ thuật hàng hải.
Chinese Grade
(Tiêu chuẩn GB /
HB của Trung Quốc)
NS333
NS334
NS111
NS112
NS113
NS141
NS142
NS312
NS313
NS314
NS315
NS321
NS322
NS335
NS336
NS3308
NS3309
NS3310
NS3401
NS3402
NS3403
NS411
International Grade
(Tiêu chuẩn quốc tế ASTM / AMS)
HASTELLOY C
HASTELLOY C276
INCOLOY 800
INCOLOY 800H
INCOLOY 800HT
——
INCOLOY 825
INCONEL 600
INCONEL 601
——
INCONEL 690
HASTELLOY B
HASTELLOY B-2
HASTELLOY C-4
INCONEL 625
HASTELLOY C-22
——
——
——
——
——
——
International Grade
(Tiêu chuẩn quốc tế ASTM / AMS)
N10002
N10276
N08800
N08810
N08811
——
N08825
N06600
N06601
——
N06690
N10001
N10665
N06455
N06625
N06022
——
——
——
——
——
——