A286 (UNS S66286) – Hợp kim siêu bền nền sắt

mã QR
Reservation Now
Detail

1. Giới thiệu tổng quan


A286 (UNS S66286) là một hợp kim siêu bền có nền là sắt, được hóa bền bằng kết tủa, sở hữu độ bền cao ở nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, tuabin khí, công nghiệp ô tô và hóa dầu. A286 phù hợp cho các chi tiết làm việc lâu dài ở nhiệt độ lên đến 700 °C. So với các hợp kim nền niken như Inconel, A286 có chi phí thấp hơn, khả năng gia công và hàn tốt hơn.



2. Thành phần hóa học chính (theo khối lượng)

Nguyên tố

Hàm lượng (% khối lượng)

Sắt (Fe)

Còn lại

Niken (Ni)

24,0–27,0

Crom (Cr)

13,5–16,0

Titan (Ti)

1,9–2,3

Molypden (Mo)

1,0–1,5

Vanadi (V)

0,1–0,5

Nhôm (Al)

≤0,35

Mangan (Mn)

≤2,0

Silic (Si)

≤1,0

Cacbon (C)

≤0,08

Lưu huỳnh (S)

≤0,03

Phốt pho (P)

≤0,03

Bo (B)

0,001–0,01

Cơ chế tăng cứng của A286 chủ yếu dựa vào kết tủa pha γ′ (Ni₃(Al, Ti)) nhờ vào sự có mặt của Ti, Al và Mo.



3. Tính chất vật lý

Thông số

Giá trị

Tỷ trọng

7,93 g/cm³

Nhiệt độ nóng chảy

1364–1424 °C

Hệ số giãn nở nhiệt (20–800 °C)

16,1×10⁻⁶ /°C

Độ dẫn nhiệt (100 °C)

14,6 W/(m·K)

Nhiệt dung riêng (25 °C)

460 J/(kg·K)

Điện trở suất (20 °C)

1,12 μΩ·m

A286 có độ dẫn nhiệt thấp và khả năng chống chảy dẻo (creep) tuyệt vời, rất phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao.



4. Tính chất cơ học (nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao)

Tính chất

25 °C

650 °C

Độ bền kéo (MPa)

≥895

550–700

Giới hạn chảy (MPa)

≥585

345–415

Độ giãn dài (%)

≥20

15–20

Độ cứng (HRC)

25–35

-

Đặc điểm nổi bật:

  • Cường độ cao lên đến 700 °C

  • Độ dẻo tốt ngay cả khi ở nhiệt độ cao

  • Kháng creep tốt khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao




5. Quy trình xử lý nhiệt


A286 được hóa bền bằng xử lý kết tủa. Quy trình chuẩn như sau:

Công đoạn

Nhiệt độ (°C)

Thời gian

Làm nguội

Tôi dung dịch rắn

980–1010

1–2 giờ

Tôi nước hoặc dầu

Hóa già (Aging)

720–820

16 giờ

Làm nguội bằng không khí

Sau xử lý nhiệt, hợp kim có giới hạn chảy và độ cứng tăng lên, phù hợp cho ứng dụng chịu nhiệt.



6. Khả năng chống ăn mòn

  • Hàm lượng Cr cao giúp chống oxy hóa và ăn mòn không khí tốt ở nhiệt độ ≤700 °C

  • Có khả năng chịu được một số môi trường axit (HNO₃, HCl, H₂SO₄) nhưng không bằng các hợp kim nền niken như Inconel 718

  • Chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC) trong môi trường nước biển và ion Cl⁻ tốt




7. Khả năng gia công


(1) Gia công cơ khí

  • Dễ gia công hơn hợp kim nền niken (ví dụ: Inconel 718)

  • Khuyến nghị:

    • Dùng dao hợp kim cứng hoặc gốm

    • Tốc độ cắt thấp + lượng ăn dao lớn để tránh biến cứng bề mặt

    • Dùng dung dịch làm mát hòa tan trong nước để kéo dài tuổi thọ dao




(2) Hàn

  • Hàn tốt bằng các phương pháp TIG, MIG, laser, hàn tia điện tử

  • Nên xử lý nhiệt sau hàn (tôi dung dịch + hóa già) để tăng cường cơ tính và khả năng chống ăn mòn




8. Ứng dụng chính


Nhờ sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, A286 được dùng trong:


(1) Hàng không – vũ trụ

  • Đĩa turbine, cánh nén, bu lông

  • Cánh turbine khí

  • Hệ thống xả



(2) Dầu khí

  • Ống chịu nhiệt và áp suất cao

  • Dụng cụ khoan giếng sâu

  • Chi tiết bắt siết, ren

  • Thân van, vỏ bơm



(3) Công nghiệp ô tô

  • Xupap xả động cơ đua

  • Vỏ cảm biến nhiệt độ cao

  • Linh kiện tăng áp



(4) Năng lượng

  • Bộ phận chịu nhiệt trong turbine khí

  • Kết cấu bên trong lò phản ứng hạt nhân



(5) Thiết bị y tế

  • Linh kiện nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao

  • Vật liệu cấy ghép chỉnh hình




9. So sánh với các siêu hợp kim khác

Hợp kim

Nhiệt độ sử dụng tối đa (°C)

Độ bền

Kháng ăn mòn

Giá thành

Ứng dụng

A286

700

★★★☆☆

★★★☆☆

★★★★☆

Hàng không, dầu khí, ô tô

Inconel 718

980

★★★★★

★★★★☆

★★☆☆☆

Hàng không, hạt nhân, turbine

Inconel 625

982

★★★★☆

★★★★★

★★☆☆☆

Hóa chất, hàng hải

Haynes 188

1090

★★★★☆

★★★☆☆

★★☆☆☆

Động cơ máy bay

Kết luận:

  • A286 có độ bền thấp hơn một chút so với các hợp kim niken như Inconel 718, nhưng dễ gia công hơn và có chi phí thấp hơn

  • Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ ≤700 °C; với nhiệt độ cao hơn, nên dùng hợp kim nền niken hoặc coban




10. Tóm tắt

  • A286 là hợp kim siêu bền nền sắt, hóa bền bằng kết tủa, có khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và dễ gia công

  • Ứng dụng rộng rãi trong hàng không, dầu khí, ô tô và năng lượng ở điều kiện nhiệt độ ≤700 °C

  • Là lựa chọn kinh tế hơn so với hợp kim nền niken trong môi trường không quá khắc nghiệt