• 1/1
Kế tiếp

Nimonic 80A – Hợp kim nền niken chịu nhiệt độ cao

mã QR
Reservation Now
Detail

Nimonic 80A là hợp kim nền niken có độ bền cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ cao, khả năng chống chảy (creep) và chống oxy hóa tốt, thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như động cơ hàng không, tua-bin khí, ngành công nghiệp hạt nhân và thiết bị xử lý nhiệt. Hợp kim này được tăng cường bằng xử lý dung dịch rắn và hóa già, với thành phần nhôm (Al) và titan (Ti) tạo ra pha γ’ (Ni₃(Al,Ti)), giúp cải thiện đáng kể khả năng chống chảy.



1. Thành phần hóa học danh nghĩa của Nimonic 80A (%):

Nguyên tố

Ni (Niken)

Cr (Crom)

Co (Coban)

Ti (Titan)

Al (Nhôm)

Fe (Sắt)

Mn (Mangan)

Si (Silic)

Cu (Đồng)

C (Cácbon)

S (Lưu huỳnh)

Tỉ lệ

Còn lại

18–21

≤2.0

1.8–2.7

1.0–1.8

≤3.0

≤1.0

≤1.0

≤0.2

0.06–0.12

≤0.015

Chức năng của các nguyên tố chính:

Niken (Ni): Thành phần nền chính, mang lại độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn

Crom (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn

Titan + Nhôm (Ti + Al): Tạo pha γ’ giúp tăng cường độ bền nhiệt và khả năng chống chảy

Sắt (Fe): Giới hạn để duy trì độ bền ở nhiệt độ cao

Coban (Co): Tăng độ ổn định nhiệt và khả năng chống chảy

Cácbon (C): Tăng độ cứng, nhưng quá nhiều có thể gây giòn

Lưu huỳnh (S): Giới hạn nghiêm ngặt để tránh giảm khả năng gia công nóng



2. Tính chất vật lý

Tính chất

Giá trị

Tỷ trọng

8,0 g/cm³

Nhiệt độ nóng chảy

1320–1365 °C

Nhiệt dung riêng

460 J/(kg·K)

Độ dẫn nhiệt

11,3 W/(m·K) tại 100 °C

Điện trở suất

1,18 μΩ·m

Hệ số giãn nở nhiệt

12,8 × 10⁻⁶ /°C (20–1000 °C)

Từ tính

Phi từ (không nhiễm từ)



3. Tính chất cơ học


(1) Ở nhiệt độ phòng (sau hóa già):

Chỉ tiêu

Độ bền kéo (MPa)

Giới hạn chảy (MPa)

Độ giãn dài (%)

Độ cứng (HB)

Giá trị điển hình

1000

600

20

260–310

(2) Ở nhiệt độ cao:

Nhiệt độ (°C)

Độ bền kéo (MPa)

Giới hạn chảy (MPa)

Độ giãn dài (%)

600

780

450

18

800

420

250

22

1000

120

70

40

(3) Độ bền rão (thời gian đến khi phá hủy):

Nhiệt độ (°C)

Ứng suất (MPa)

Thời gian phá hủy (giờ)

650

280

1000

700

230

1000

800

110

1000



4. Quá trình xử lý nhiệt


Nimonic 80A được tăng cường thông qua xử lý dung dịch rắn và hóa già:

Quá trình

Nhiệt độ (°C)

Thời gian (giờ)

Phương pháp làm nguội

Dung dịch rắn

1080–1120

2–4

Làm mát bằng không khí

Hóa già

700–750

16

Làm mát bằng không khí

Mục đích:

Dung dịch rắn: Làm đồng đều tổ chức, cải thiện độ dẻo và độ dai

Hóa già: Kết tủa pha γ’ để tăng độ bền nhiệt và chống chảy



5. Đặc điểm nổi bật


✅ Cường độ cao sau hóa già (lên đến 1000 MPa)

✅ Chống chảy tốt, phù hợp sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao

✅ Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở 850–1000 °C

✅ Tổ chức ổn định ở nhiệt độ cao, không biến đổi pha

✅ Dễ hàn (TIG, MIG, hàn điện trở, hàn chùm điện tử)

✅ Gia công cơ khí tốt (tiện, phay, khoan, mài…)



6. Ứng dụng điển hình


(1) Hàng không - vũ trụ

• Cánh tuabin, buồng đốt, hệ thống xả khí

• Bộ phận tăng áp (turbocharger) làm việc trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao


(2) Ngành năng lượng và hạt nhân

• Cánh và hướng dẫn trong tua-bin khí

• Lò phản ứng hạt nhân: cụm nhiên liệu, kết cấu chịu nhiệt


(3) Ngành xử lý nhiệt

• Vách lò nhiệt độ cao, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết lò công nghiệp


(4) Bulong và lò xo

• Bu lông, vòng đệm cho môi trường nhiệt độ cao

• Lò xo chịu nhiệt


(5) Khác

• Hệ thống xả xe hơi

• Linh kiện chống ăn mòn trong thiết bị công nghiệp hóa chất



7. So sánh với các hợp kim khác

Hợp kim

Thành phần chính

Nhiệt độ sử dụng tối đa (°C)

Kháng oxy hóa

Khả năng chống chảy

Ứng dụng

Nimonic 80A

Ni-Cr-Ti-Al

1050

Rất tốt

Cao

Hàng không, tua-bin khí

Nimonic 75

Ni-Cr-Ti

1000

Tốt

Trung bình

Lò công nghiệp, bulong

Inconel 718

Ni-Cr-Fe-Nb

1200

Xuất sắc

Rất cao

Hàng không, ngành hạt nhân

Hastelloy X

Ni-Cr-Fe-Mo

1200

Xuất sắc

Rất cao

Hàng không vũ trụ



8. Dạng sản phẩm cung cấp


✅ Thanh tròn (đường kính 5–200 mm)

✅ Tấm/phiến (độ dày 0.5–50 mm)

✅ Ống (đường kính ngoài 6–100 mm)

✅ Dây (đường kính 0.1–10 mm)

✅ Gia công theo bản vẽ (sản phẩm tùy chỉnh)



9. Mua hàng và cung cấp


Nếu bạn cần đặt hàng Nimonic 80A hoặc các hợp kim chịu nhiệt khác (như Inconel 718, Hastelloy X), vui lòng cung cấp:


• Kích thước và loại vật liệu (tấm, thanh, ống, v.v.)

• Số lượng yêu cầu

• Điều kiện sử dụng (nhiệt độ, môi trường ăn mòn, v.v.)